Sản phẩm liên quan
Sản phẩm tương tự
Giảm giá!
Cam kết giá rẻ nhất Miền Nam!
1,065,000,000 ₫
Về tổng thể, Hyundai Solati được thiết kế với vẻ bề ngoài hiện đại theo phong cách Châu Âu nhưng vẫn giữ những đường nét đặc trưng của Hyundai. Thiết kế ngoại thất hiện đại, sang trọng và tinh tế góp phần làm tăng sự nổi bật cũng như tăng hiệu suất vận hành cho chiếc xe.
Lưới tản nhiện hình lục giác đặc trưng của Hyundai |
Đèn pha projector kết hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù thiết kế hiện đại và tinh tế |
Bậc đỡ chân phía trước tiện lợi |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Cụm đèn hậu thiết kế hiện đại |
Khoang lái được thiết kế để tối ưu sự thoải mái với không gian trên đầu và chỗ để chân rộng rãi nhất phân khúc.
Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo vị trí ngồi |
Cụm đồng hồ trung tâm, hiển thị các thông số một cách rõ ràng, sắc nét |
Cần gạt mưa các cấp |
Đầu audio kết nối Radio / USB / AUX |
Cụm nút khóa cửa trung tâm và điều chỉnh gương chiếu hậu |
Cụm nút điều khiển đèn |
Hộc để đồ cánh cửa |
Điều hòa hành khách |
Thoải mái, kết nối và hiệu quả
Hệ thống điều hòa không khí |
Bậc lên xuống chỉnh điện |
Ghế lái tối ưu |
Kết nối (AUX và USB) |
Mâm xe hợp kim 16 inch |
Hộc chứa đồ trung tâm |
Khay lưu trữ với ổ cắm điện 12V |
Hộp làm mát |
Khay để cốc |
Kệ để sách báo |
Hộc để đò cảnh cửa tiện lợi |
Tắm chắn nắng |
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
Túi khí phía trước cho lái xe và hành khách |
Phanh đĩa 4 bánh |
Khung xe bằng thép cao cấp |
D x R x C (mm) | 6,195 x 2,038 x 2,760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,720 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,712/1,718 |
Số chỗ ngồi | 16 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.584 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6,3 m |
Công thức bánh xe | 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | 91 x 96 |
Tỷ số nén | 15,8 : 1 |
Công suất cực đại (Ps) | 170 / 3,600 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 422 / 1,500-2,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số | 6 cấp, số sàn |
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Lá nhíp |
Lốp trước/sau | 235/65 R16C – 8PR |
Đèn trước | Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL |
Đèn sương mù phía trước | ● |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | ● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện | ● |
Vành đúc 16″ | ● |
Túi khí đôi phía trước | ● |
Đèn cảnh báo má phanh mòn | ● |
Radio/USB/AUX | ● |
Cụm nút điều khiển cửa xe | ● |
Cụm nút điều chỉnh đèn pha | ● |
Cửa gió điều hòa khoang hành khách | ● |
Khay chứa đồ | ● |
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V | ● |
Giá để đồ hành khách | ● |
Chắn nắng kính lái | ● |
Quạt thông gió | ● |
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ | ● |
Ghế lái chỉnh điều hướng | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Bố trí cửa | Phía trước và cửa trượt hông xe |