HYUNDAI HD210 – 11 TẤN
THIẾT LẬP TIÊU CHUẨN
PHÂN KHÚC TẢI NẶNG
Cam kết giá rẻ nhất Miền Nam!
1,495,000,000 ₫
Nổi bật
Nội thất
RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
Nội thất của Hyundai HD210 được thiết kế với mục tiêu làm cho lái xe và người cùng ngồi trong cabin cảm giác hài lòng nhất, giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và căng thẳng trên những chặng đường dài.
Tay lái trợ lực |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Cần đi số |
Ổ khóa điện có trang bị đèn báo |
Hệ thống giải trí đặt trên trần xe |
Hộc để đồ trên cửa |
Hộp đựng đồ trung tâm |
Hệ thống điều hòa không khí |
Hệ thống điều hòa không khí |
Vận hành
Lọc dầu động cơBộ lọc TR cho phép loại bỏ tất cả các tạp chất trong dầu, bảo vệ động cơ. |
Đèn dịch vụ và công tắcĐèn dịch vụ và công tắc nằm ngay cạnh ắc quy, tiện lợi trong việc sửa chữa vào ban đêm. |
Cabin lậtCabin có khả năng lật nghiêng 45 độ dễ dàng cho việc kiểm tra, bảo dưỡng động cơ. |
Thiết bị phụ trợĐược trang bị trên các dòng tải trung của Hyundai, thuận tiện cho việc kiểm tra động cơ. |
AN TOÀN
LÁI XE HYUNDAI LÀ LÁI XE VỚI SỰ AN TÂM
Với hệ thống khung gầm mạnh mẽ, bền bỉ ấn tượng, được thiết kế trên hệ thống treo toàn bộ bằng thép chất lượng tạo cảm nhận lái tốt nhất. Hệ thống phanh toàn phần bằng khí nén giúp tạo lực phanh tốt nhất. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, bộ chống trượt cùng với cơ chế tự động điều chỉnh lực phanh là một lựa chọn thêm cho khách hàng. Nắp đậy thùng nhiên liệu được cố định bằng 2 bước xoay và khóa giúp chống tràn nhiên liệu, tạo sự an toàn cho thiết bị và yên tâm cho người sử dụng.
ABS với ASR (Bộ điều chỉnh chống trượt) |
Phanh tang trống với bề rộng lớn |
Bình khí nén |
Cụm máy ơ bánh xe trước |
Cụm phanh tay |
Thông số xe
Kích thước
Khoảng nhô trước/sau | 1.285 /2.460 |
D x R x C (mm) | 9.509 x 2.255 x 2.585 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5.695 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 125 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 9,5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 5010 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 22.100 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.855/1.660 |
Đặc tính vận hành
Vận tốc tối đa (km/h) | 139 |
Khả năng vượt dốc (tan) | 0,299 |
Khối lượng
Không tải phân bổ cầu trước | 4.500 |
Không tải phân bố cầu sau | 8.800+8.800 |
Động cơ
Mã động cơ | D6GA2B |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Tỷ số nén | 17,6:1 |
Dung tích công tác (cc) | 5,899 |
Công suất cực đại (Ps) | 225/2.500 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 103 x 118 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 65/1.700 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Hộp số
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước | Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Sau | Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn / sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước /sau) | 245/70R19.5-14PR |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |